khoa học | | science
(d.) al{m~% alimu /a-li-mu:/ science. (cv.) il{_m% ilimo /i-li-mo:/
(d.) al{m~% alimu /a-li-mu:/ science. (cv.) il{_m% ilimo /i-li-mo:/
/a-li-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) khoa học = science. science. ngap gruk hu alimu ZP \g~K h~% al|m~% làm việc có khoa học. _____ Synonyms: ilimo il{_m%
/ka-li-mah/ (d.) (Ar.) khoa học, tri thức = science, savoir.