xáo | | mix
(đg.) \s~@ srau /srau/ to turn upside down, mix. (cv.) \s~|~@ sruw xáo trộn \s@~-d~@ srau-dau,
(đg.) \s~@ srau /srau/ to turn upside down, mix. (cv.) \s~|~@ sruw xáo trộn \s@~-d~@ srau-dau,
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
(đg.) \E~@d@~ thraudau /thrau-d̪au/ ~ /srau-d̪au/ mess.
(đg.) \E~| thruw /thrau/ ~ /srau/ crepe. làm nhiễu loạn ZP \E~|-d~| ngap thruw-duw. cause interference.
1. (đg.) \E~@ thrau /thrau/ ~ /srau/ to mix. 2. (đg.) bE{K bathik [A,321] /ba˨˩-thiʔ/ to mix.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »