suốt | | all time; bobbin
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
(chơi nhạc cụ, đàn hát nói chung) (d.) rbP mr} rabap mari /ra-bap˨˩ – mə-ri:/ in general about singing and playing musical instruments. đàn địch suốt đêm (ca hát… Read more »
/ka-mraʊ/ (cv.) kamrao k_\m< (đg.) rên = geindre, se plaindre. wail, whimper. asaih khaok kara kamraw a=sH _A<K kr% k\m| ngựa phi rùa kêu rên. ruak kamraw luic malam r&K… Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »
/pa-d̪ut-pa-d̪uɪ/ (đg.) tâm sự = affectueux, cordial. confidence. padut-paduei saong gep luic malam pd~T-pd&] _s” g@P l&{C ml’ tâm sự với nhau suốt đêm.
/pruh/ 1. (đg.) trào, phún = asperger, lancer en pluie. aia pruh a`% \p~H nước trào = vapeur. pruh aia \p~H a`% phun nước = rejeter l’eau par la bouche en la… Read more »
1. (đg.) p&@C ET puec that /pʊəɪʔ – that/ confide. 2. (đg. d.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ confide; confidence. 3. (đg. d.) pd~T-pd&] padut-paduei /pa-d̪ut – pa-d̪uɪ/ confide;… Read more »
(t.) j=nH jangaih [NMMK,20] /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ crystal-clear. nước trong suốt a`% j=nH aia jangaih. crystal-clear water. trong suốt và long lanh j=nH hdH O*N jangaih hadah mblan. clear and glittering;… Read more »
(đg.) hp&K hapuak /ha-pʊaʔ/ to pick (rice). suốt lúa (tuốt lúa) hp&K p=d hapuak padai. to pick rice.
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ know clearly, broad-minded. hiểu thông suốt E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. thorough understanding.