tai =t [Cam M]
/taɪ/ (t.) thưa = clairsemé. atem padai tai baik at# p=d =t =bK cấy lúa thưa thôi
/taɪ/ (t.) thưa = clairsemé. atem padai tai baik at# p=d =t =bK cấy lúa thưa thôi
(d.) tz} tangi /ta-ŋi:/ ear. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. tai thính tz} hdH tangi hadah. delicate hearing.
1. (t.) kb*@C kablec /ka-bləɪ:˨˩ʔ/ pallid. tái mặt kb*@C _O<K kablec mbaok. 2. (t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ pallid. tái mặt kv{K _O<K kanyik mbaok. tái mét kv{K-p{K… Read more »
(t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ talent, skill. người tài ur/ b{jK urang bijak. talented people. có tài h~% b{jK hu bijak. talented. tài giỏi b{jK xqK bijak sanak. clever… Read more »
(đg.) pj`$ pajieng /pa-ʤiəŋ˨˩/ transport, load. tải hàng pj`$ ky% pajieng kaya. load the goods.
/tɛh/ (đg.) gõ, đánh = frapper. taih akaok =tH a_k<K gõ đầu = frapper sur la tête. taih pading =tH pd{U đánh lửa = frapper pour donner du feu. _____… Read more »
/tɛʔ/ 1. (d.) chốt, then = cheville. latch. cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa. close the latch. 2. (đg. t.) rách = déchiré. torn. aw taik di drei … Read more »
/tɛ:ŋ/ 1. (đg.) thòng, lủng lẳng, tòn ten. taing tajhaiy =t/ t=JY thòng kéo dài xuống. baoh amil daok taing di ngaok dhan _b<H am{L _d<K =t/ d} _z<K DN… Read more »
/taɪ-tɛh/ (đg.) tập tễnh, tập đi = exercer à marcher. taitaih ranaih thau nao =t=tH r=nH E~@ _n< trẻ mới biết đi tập tễnh.
(siêu phàm) (t.) xTt=j saktajai /sak-ta-ʤaɪ˨˩/ super talent, unearthly.