chứa | | contain
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to contain. chứa nước trong bình F%d$ a`% d} h_h*” padeng aia di halaong. contain water in the jar.
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to contain. chứa nước trong bình F%d$ a`% d} h_h*” padeng aia di halaong. contain water in the jar.
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
/ɡ͡ɣa-na:l – ha-taɪ/ (t.) vô tư. even-minded. urang ganal hatai ur/ gqL h=t người vô tư.
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ka-tɛʔ/ (đg.) nhéo, véo. kataik pha k=tK f% nhéo đùi. kataik mbaok k=tK _O<K véo mày.
(đg.) pyK pQ# payak pandem [Sky.] /pa-jaʔ – pa-ɗʌm/ to entertain, treat.
(đg.) sR sar [A, 479] /sar/ to abstain from unsuitable foods or doing something. Chăm Ahiér kiêng thịt bò c’ a_h`@R sR d} r{_l<| l_m<| Cam ahiér sar di… Read more »
/laɪ-taɪ/ (đg.) phân tán, tứ tán, thất tán. mbeng anguei laitai abih O$ az&] =l=t ab{H của cải bị thất tán hết. anâk-bik laitai ni sa urang, déh sa urang… Read more »
/la-taɪ/ (cv.) litai l{=t (d.) vạt = châlit. bedstead. latai canâng l=t cn;/ vạt giường = châlit. bedstead.