tey t@Y [Bkt.]
/təɪ:/ tey t@Y [Bkt.] 1. (t.) lơ đễnh. mbeng blaoh daok tey O$ _b*<H _d<K t@Y đang ăn mà còn lơ đễnh. 2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững. daa raok maong tey-rahey da%… Read more »
/təɪ:/ tey t@Y [Bkt.] 1. (t.) lơ đễnh. mbeng blaoh daok tey O$ _b*<H _d<K t@Y đang ăn mà còn lơ đễnh. 2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững. daa raok maong tey-rahey da%… Read more »
/mə-kʱɛʔ/ makhaik m=AK [Cam M] (d.) quả Makhaik (khi chơi trỏng) = balle du jeu de Mutey pratiqué par les Cam.
/ta-tʱɛ:/ tathaiy t=EY [Cam M] (t.) mưa dầm = pluie continue. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm = pluie continue. tathaiy o bak, pandiak o thu (tasik) t=EY o% bK, pQ`K… Read more »
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »