thuk E~K [Cam M] suk
/tʱuk/ (cv.) suk s~K [A, 485] 1. (t.) yên = tranquille. thuk hatai E~K h=t yên lòng; an tâm. ndih oh wer, daok oh thuk (tng.) Q{H oH w@R, _d<K oH E~K… Read more »
/tʱuk/ (cv.) suk s~K [A, 485] 1. (t.) yên = tranquille. thuk hatai E~K h=t yên lòng; an tâm. ndih oh wer, daok oh thuk (tng.) Q{H oH w@R, _d<K oH E~K… Read more »
/u-ni:/ 1. (đ.) bây giờ = maintenant. dahlak nao uni dh*K _n< un} tôi đi bây giờ. langik palaik hajan uni lz{K F%=lK hjN un} trời đổ mưa ngay bây giờ…. Read more »
/un-ta:/ (d.) lạc đà = chameau. camel.
/un/ 1. (d.) heo = porc. 2. (d.) nước bào thai mạc = liquide amniotique.
/ta-ma-tʱuk/ (t.) tư lự = inquiet, tourmenté. _____ _____ Synonyms: kahria k\h`%, sanâng xn;/
/tʱun/ thun E~N [Cam M] 1. (d.) năm; tuổi = année; an d’âge. year; age. thun baruw E~N br~| năm mới = nouvel an. nyu sa pluh thun v~% sp*~H E~N… Read more »
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
/ha-un/ (đg.) lót trên đầu = mettre un bourrelet sous la charge que l’on porte sur la tête. siém ha-un _s`#’ huN khăn lót để đội đồ vật lên đầu… Read more »
/mə-la-un/ malaun mluN [Cam M] 1. (d.) quỷ nhớp = esprit impur = unclean spirit. 2. (t.) [Bkt.] khả ố, đáng nguyền rủa = no good, should cursing
/ta-tʱu:n/ tathun tE~N [Cam M] (đg.) lồng vào, chồng lên = mettre l’un sur l’autre. tathun klau blah aw tE~N k*~@ b*H a| lồng ba cái áo vào nhau = mettre… Read more »