thun E~N [Cam M]

/tʱun/

thun E~N [Cam M]

1. (d.) năm; tuổi = année; an d’âge.
year; age.
  • thun baruw  E~N br~| năm mới = nouvel an.
  • nyu sa pluh thun  v~% sp*~H E~N nó có mười tuổi = il a dix ans.
  • thun dam dara  E~N d’ dr% tuổi xanh; tuổi thanh niên = jeunesse.
2. (d.) Thun Daray Del Paghueh E~N drY d@L pG&@H tên một vua Chăm = nom d’un roi Cam.
3. (d.) Thun Daray Del Patih E~N drY d@L pt{H tên một vua Chăm = nom d’un roi Cam.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen