thuyền | | boat
1. (d.) g=l galai /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ boat. thuyền bè g=l =gY galai gaiy. boat and raft. thuyền buồm g=l lyR galai layar. sailing boat. 2. (d.) kpL kapal … Read more »
1. (d.) g=l galai /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ boat. thuyền bè g=l =gY galai gaiy. boat and raft. thuyền buồm g=l lyR galai layar. sailing boat. 2. (d.) kpL kapal … Read more »
(d.) p*~K pluk /pluk/ a dug-out canoe. thầy Basaih chèo thuyền độc mộc qua sông b=xH Q{K p*~K tp% _\k” Basaih ndik pluk tapa kraong (dlk).
(d.) kpL kapal /ka-pal/ board boat. Po Rayak đi thuyền ván từ Mã Lai về _F@ ryK Q{K kpL m/ mkH =M Po Rayak ndik kapal mâng mâkah mai… Read more »
(đg.) ZP g=l ngap galai /ŋaʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ to build a boat.
1. (d.) b~r~H buruh [Bkt.96] /bu˨˩-ruh˨˩/ boat side, side of the boat, starboard. 2. (d.) t_p@N r~P g=l tapén rup galai [Sky.] /ta-pe̞:n – ru:p – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/… Read more »
(d.) lyR layar /la-jar/ sailing boat. (cn.) g=l lyR galai layar /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ – la-jar/
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »
/ka-pʌl/ 1. (d.) thuyền = jonque, chaloupe ndik kapel nao Makah Q{K kp@L _n< mkH đi thuyền sang La Mecque. 2. (d.) vắt = boule faite en pressant qq. ch…. Read more »
I. tep t@P [Cam M] /tʌp/ ~ /təʊʔ/ 1. (đg.) cặp, tắp = accoster. galai tep tamâ tapién g=l t@P tm% t_p`@N thuyền cặp bến; thuyền tắp vào bến =… Read more »