mai | | tomorrow
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
(d.) pg~H p_g^ paguh pagé /pa-ɡ͡ɣuh˨˩ – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ tomorrow morning.
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(đg. d.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan. tôi dự định ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh ngap gruk nan…. Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ to accept, to agree. tôi nhận lời ngày mai đi làm cho anh dh*K =hY t_gK p_g^ _n< ZP k% x=I dahlak haiy tagok pagé… Read more »