mếu | | twist
(đg.) =wY waiy /wɛ:/ to twist. mếu miệng =wY c=O& waiy cambuai.
(đg.) =wY waiy /wɛ:/ to twist. mếu miệng =wY c=O& waiy cambuai.
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »