njuel W&@L [Cam M]
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
/ra-d̪ʱʊə:l/ (t.) êm, êm dịu, êm ái = calme, tranquille. radhi-radhuel rD}-rD&@L êm dịu, êm ái = calme, tranquille. asaih nduec radhi-rathuel a=sH Q&@C rD}-rD&@L ngựa chạy êm dịu =… Read more »
/ɲʊol/ 1. (d.) lưới bén = filet de pêche. palaik nyuel F%=lK v&@L thả lưới. wak ikan di nyuel wK ikN d} v&@L gỡ cá mắc lưới. 2. (đg.) treo, đu… Read more »
/u̯əl/ 1. (đg.) mắc nghẹn = avoir la gorge obstruée. be blocked up (at his throat). huak lasei auel di tada h&K ls] a&@L d} td% ăn cơm bị nghẹn. ndom… Read more »
/hʊəl/ (đg.) bốc lên = s’élever en fumée aia huel a`% h&@L hơi nước bốc lên = la vapeur d’eau monte. huel athak h@&L aEK bốc hơi = vapeur. athak… Read more »
/fʊəl/ 1. (d.) phước, đức; hiếu= bien, bonne œuvre. ngap phuel ZP f&@L làm phước = faire du bien. nyu daok hu phuel v~% _d<K h%~ f&@L nó ăn ở… Read more »
/d̪ʊol/ (t.) nguôi, khuây, dịu = s’adoucir, se calmer. duel pandik d&@L pQ{K dịu cơn đau = le mal s’apaise. klao duel tian lapa _k*< d&@L t`N lp% cười cho… Read more »
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ʥʊəl/ 1. (đg.) chuyền = transvaser, transmettre. juel aia tapai tama jaluk j&@L a`% t=p tm% jl~K chuyền rượu cần vào tô = transvaser la bière de riz dans un… Read more »
/pa-d̪ʊəl/ (đg.) cho khuây khỏa = soulager (souffrance physique ou morale). paduel lapa F%d&@L lp% làm cho quên cơn đói = apaiser la faim. paduel tian F%d&@L t`N cho khuây… Read more »