vịt | | duck
(d.) ad% ada /a-d̪a:/ duck. vịt nước ad% a`% ada aia.
(d.) ad% ada /a-d̪a:/ duck. vịt nước ad% a`% ada aia.
con vít (d.) Q~K nduk /ɗu:ʔ/ screw.
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
(d.) f&@L phuel /fʊəl/ productivity. lúa đạt năng suất p=d h%~ f&@L padai hu phuel. năng suất lúa f&@L p=d phuel padai.
đinh vít (d.) x\k%~ sakru /sa-kru:/ screw. vặn ốc vít; siết ốc y~K x\k~% yuk sakru. screw the screw.
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
1. (d.) EPbK thapbak /tʱap-ba˨˩ʔ/ vitality. 2. (d.) x&N yw% suan yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality. 3. (d.) MR mar [A,388] /mar/ vitality. (Skt. marut… Read more »
(d.) yw% x&N yawa suan /ja-wa – sʊa:n/ vitality.
(đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ gravitate.
con ngan (d.) ad% x`’ ada siam /a-d̪a: – siam/ goose.