ada ad% [Cam M]
/a-d̪a:/ (d.) vịt = canard. duck. ada aia ad% a`% vịt nước = canard sauvage = pintail. ada siim ad% s`[ ngan, vịt xiêm = canard de barbarie = musk… Read more »
/a-d̪a:/ (d.) vịt = canard. duck. ada aia ad% a`% vịt nước = canard sauvage = pintail. ada siim ad% s`[ ngan, vịt xiêm = canard de barbarie = musk… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-praɪ/ (đg.) vãi = répandre. to spread out. aprai cuah a=\p c&H vãi cát. aprai padai ka ada a=\p p=d k% ad% vãi lúa cho vịt.
/a-zuh/ (t.) thọ = qui vit longtemps. long live. tadhau ayuh tD~@ ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. ayuh-sak ay~H-xK trường thọ = longévité. long life.
/ba˨˩-a:r˨˩/ (cv.) biar b{aR (d.) giấy = papier. paper. wak akhar di baar wK aAR d} baR viết chữ trên giấy. writing words on paper. baar daa baR da% giấy mời…. Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/bat-bɛ:/ (cv.) baiybat =bYbT (t.) lặt vặt = vétilles, choses de rien. ruak batbaiy r&K bT=bY ốm đau lặt vặt = avoir des malaises (sans gravité). mbeng batbaiy O$ bT=bY ăn… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »