vừa | | bare
1. (t.) O`H mbiah /ɓiah/ just sufficient, bare. vừa đủ rồi gP O`H pj^ gap mbiah paje. 2. (t.) gP gap /ɡ͡ɣap˨˩/ just sufficient, bare. vừa đủ… Read more »
1. (t.) O`H mbiah /ɓiah/ just sufficient, bare. vừa đủ rồi gP O`H pj^ gap mbiah paje. 2. (t.) gP gap /ɡ͡ɣap˨˩/ just sufficient, bare. vừa đủ… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(t.) br~| n} baruw ni /ba˨˩-rau˨˩ – ni:/ just. hắn vừa mới ra ngoài thôi v~% tb`K lz{| br~| n} m} nyu tabiak langiw baruw ni mi.
(d.) md{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ king’s palace.
(d.) p_t< b`% patao bia /pa-taʊ – bia:˨˩/ lords, kings.
(t.) bK h=t bak hatai /ba˨˩ʔ – ha-taɪ/ content, pleasure.
(t.) gP \p;N gap prân /ɡ͡ɣap˨˩ – prø:n/ in one’s power.
(d.) p_t< patao /pa-taʊ/ king.
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »