quản chế | | surveillance
(đg.) A{K kj/ khik kajang [Sky.] /khɪʔ – ka-ʤa:ŋ˨˩/ to keep under surveillance.
(đg.) A{K kj/ khik kajang [Sky.] /khɪʔ – ka-ʤa:ŋ˨˩/ to keep under surveillance.
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/ɡ͡ɣru:/ (d.) thầy = maître. teacher, professor. gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant. gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur. gru pataow \g~% p_t<| giáo sư =… Read more »
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ka-d̪ʱɪr/ (t.) thiêng = merveilleux, mystérieux. apuei kadhir ap&] kD{R lửa thiêng = feu mystérieux.
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
1. (d.) t\vK tanyrak /ta-ɲraʔ/ towel. khăn bịt đầu t\VK ikK a_k<K tanyrak ikak akaok. headscarf; head veil. 2. dùng để lau hoặc đội (d.) =x`P siaip … Read more »
/lʌŋ-ka:/ 1. (d.) xứ Tích Lan = Ceylan. Ceylon (Sri Langka). 2. (d. t.) tuyệt diệu, kỳ diệu, ảo diệu = merveilleux, magique, prodigieux. wonder; magical. apuei langka ap&] l/k%… Read more »
/mə-d̪əh/ 1. (đg.) thức = être éveillé. to wake. daok madeh _d<K md@H còn thức. pas encore endormi. not yet asleep; still awake. madeh di ndih md@H d} Q{H bị… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »