viết (bút) | | pen
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.
(t.) =lK r^ laik re /lɛʔ – rə:/ offside. anh ấy đã rơi vào thế việt vị x=I nN =lK r^ pj^ saai nan laik re paje. he fell… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Kinh people. người Việt ur/ y&@N urang Yuen.
viết, viết chữ (đg.) wK wak /waʔ/ to write. viết thư cho người tình wK hrK k% my~T wak harak ka mayut.
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
tộc người Kinh, sắc tộc Kinh, người Việt (d.) y&@N Yuen /jʊən/ Kinh/Viet ethnic. người Kinh ur/ y&@N urang Yuen. the Kinh/Viet people.
(d.) c’y&@N Cam-Yuen /cam-jʊən/ Vietnamese with Cham roots.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/ba˨˩-a:r˨˩/ (cv.) biar b{aR (d.) giấy = papier. paper. wak akhar di baar wK aAR d} baR viết chữ trên giấy. writing words on paper. baar daa baR da% giấy mời…. Read more »