xuất | | make out
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ propose, suggest. đề xuất nhiều ý kiến hay b% tb`K r_l% kD% s`’ ba tabiak ralo kadha siam. suggest many… Read more »
(t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ unforeseen, suddenly. nó thường hay đến đột xuất lắm v~% A$ =m pt&K mO$ nyu kheng mai patuak mambeng. he often comes suddenly.
(đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to puplish. xuất bản sách F%tb`K tp~K patabiak tapuk. publish a book.
1. (đg.) ZP tb`K ngap tabiak /ŋaʔ – ta-bia˨˩ʔ/ produce. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ produce.
1. (đg.) t`P tb~K tiap tabiak /tiaʊ:ʔ – ta-bia˨˩ʔ/ to expel. 2. (đg.) F%lz{| palangiw /pa-la-ŋiʊ/ to expel.
(đg.) bQ/ bandang /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ appear.
(t.) \kH b{jK krah bijak [Cdict] /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ excellent, excellence.
/d̪ʱu-kik/ (đg.) phun ra, xuất ra. mayah nyu dhukik myH v~% D~k{K nếu nó xuất ra. _____ Synonyms: cuh, pruh, tamuh, taprah, trait
(trục xuất) (đg.) t`P tiap /tia:ʊʔ/ cast out, expel, eject; chase away; banishment. đuổi ra ngoài t`P tb`K tiap tabiak. put out; chase away. đuổi đi (trục xuất) t`P… Read more »