yakyum yKy~’ [Cam M]
/zaʔ-zum/ (t.) sum vầy, đoàn tụ = rassembler. yakyum jum pataom (tng.) yKy~’ j~’ F%_t> khỏe mạnh hòa thuận (lời chúc).
/zaʔ-zum/ (t.) sum vầy, đoàn tụ = rassembler. yakyum jum pataom (tng.) yKy~’ j~’ F%_t> khỏe mạnh hòa thuận (lời chúc).
/ʥum/ 1. (đg.) tụ, tụ họp = hématôme. jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc. jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K… Read more »
(đg.) yKy~’ yakyum /jaʔ-jum/ to gather. (đg.) b&] m\E~’ buei mathrum /buɪ˨˩ – mə-thrum/ to gather.