tây | | west
(d.) pY pay /paɪ/ west. (cv.) a`% hr] tm% aia harei tamâ /ia: – ha-reɪ – ta-mø:/ phương tây ad{H pY (gH a`% hr] tm%) adih pay (gah aia… Read more »
(d.) pY pay /paɪ/ west. (cv.) a`% hr] tm% aia harei tamâ /ia: – ha-reɪ – ta-mø:/ phương tây ad{H pY (gH a`% hr] tm%) adih pay (gah aia… Read more »
/ta-zun/ tayun ty~N [Cam M] (đg.) rung, lung lay = répercuter, résonner, retentir. mbom patuh ngap tayun sang _O’ pt~H ZP ty~N s/ bom nổ làm rung căn nhà. hala phun… Read more »
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »
(d.) tz{N tangin /ta-ŋin/ hand. tay trắng tz{N _E<H tangin thaoh. nắm tay nhau pN tz{N g@P pan tangin gep.
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to rub out. tẩy vết bẩn a&K n~’ mrK auak num marak. wipe off, erasing the dirty spot.
/ta-zah/ tayah tyH [Cam M] 1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé. radéh tayah r_d@H tyH xe hư = voiture en panne. tayah sang pandang gaok (tng.) tyH… Read more »
(d.) byP bayap /ba˨˩-jap˨˩/ northwest. (cv.) =byP baiyap /baɪ˨˩-jap˨˩/
(d.) =nl{t} nailiti /naɪ-li-ti:/ southwest.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »