xích | | chain
I. xích, xích cột; dây xích (đg. d.) =\sU sraing sraing [A, 479] /srɛŋ/ chain. (cv.) =\EU thraing /thrɛŋ/ xích chân =\sU t=k sraing takai. dây xích tl] =\sU… Read more »
I. xích, xích cột; dây xích (đg. d.) =\sU sraing sraing [A, 479] /srɛŋ/ chain. (cv.) =\EU thraing /thrɛŋ/ xích chân =\sU t=k sraing takai. dây xích tl] =\sU… Read more »
(đg.) \jK jrak /ʤra˨˩ʔ/ cinder. xỉ mặt \jK _O<K jrak mbaok.
(xía xóa) (đg.) yH k*K yah klak /jah – kla:ʔ/ dismiss, condone. xía xóa bỏ qua cho xong chuyện yH-yC k*K tp% F%_b*<H \g~K yah-yac klak tapa pablaoh gruk…. Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
(t.) h=h& hahuai /ha-hʊoɪ/ deluxe.
(t.) m=jK majaik /mə-ʤɛ˨˩ʔ / approximate.
(đg.) _b*<| blaow /blɔ:˨˩/ to leak out. xì ra _b*<| tb`K blaow tabiak. leaking out.
(t.) kr~H karuh /ka-ruh/ distorted.
1. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ tighten. xiết chặt ikK kjP ikak kajap. 2. (t.) hR har /hʌr/ nước chảy xiết a`% hR aia har
(đg.) lk~@ lakau /la-kau/ ask for. xin phép lk~@ adT lakau adat. xin phép lk~@ _g<N lakau gaon. xin lấy lại lk~@ mK w@K lakau mâk wek.