gac gC [Cam M]
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ka-ʄaʔ/ 1. (d.) kiệu = palanquin, chaise à porteurs. 2. (đg.) cầm, chống gậy = tenir. kanjak gai majrâ kWK =g m\j;% cầm gậy chống = tenir un bâton… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
/a-ʥin/ (d.) quỷ = démon, djinn. demon. malak yau ajin tagok di labang mlK y~@ aj{N t_gK lb/ bẩn như quỷ ra khỏi hang. _____ Synonyms: abiléh
/a-kuɦ/ (d.) chỗ giáp mái, giáp nhau = partie inférieure de la toiture en chaume. contiguous part, lower part of the thatched roof.
(đg.) az&] c~K anguei cuk /a-ŋuɪ – cu:ʔ/ dressing.
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-ŋuh/ (d.) trục cuốn vải (khung cửi) = poitrinière (métier à tisser). breast beam (loom).