anh | saai | older brother
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
/mə-ia:/ 1. (đg.) giả đò, giả vờ = faire semblant. to pretend. ngap maaia ZP ma`% làm giả đò; làm nhõng nhẽo. 2. (t.) bị thấm nước, ướt =… Read more »
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »
/mə-kʱa-ie̞l/ Makhaaiél mAa`@L [Cam M] (d.) Michel.
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
/ta-iaʔ/ (đg.) bóp, vắt = presser, masser. taaiak aw ka njak aia ta`K a| k% WK a`% vắt áo cho ráo nước.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
1. (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. ấn đầu xuống F%u’ a_k<K \t~N paum akaok trun. (use hand) to press one’s head down. ấn nút F%u’ tn~T paum tanut…. Read more »
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »