bijak b{jK [Cam M]
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
/a-ka:l/ (d.) trí khôn, lý lẽ. intellect, arguments. _____ Synonyms: bijak, krah
/ba-tɔ:ʔ/ (cv.) pataok p_t<K [Cam M] (t.) vụng về, ngốc, khờ = maladroit. idiot. ragei bataok rg] b_t<K thợ vụng = ouvrier maladroit. bataok gala b_t<K gl% khờ dại =… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
/ɡʱəh/ (t.) khéo, tế nhị; đẹp = adroit, habile, minutieux. ngap gheh ZP G@H làm khéo = faire de façon adroite. ndom puec gheh _Q’ p&@C G@H nói khéo =… Read more »
bậc thánh hiền (d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ the gentleman; the genius.
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
I. /ʥa:˨˩ʔ/ (cv.) ajak ajK 1. (d.) giạ = mesure (pour le riz). ‘jak’ measure (bushel of rice). padai sa jak p=d s% jK lúa một giạ. one ‘jak’… Read more »
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »