bil b{L [Bkt.]
/bil/ (t.) cận thị. myopic. bil mata b{L mt% mắt cận.
/bil/ (t.) cận thị. myopic. bil mata b{L mt% mắt cận.
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/a-bi-le̞h/ (d.) ma quỷ = démon. demons. ndik abiléh Q{K ab{_l@H nổi sùng, nổi điên; nổi tà. get mad, get crazy; lost his control. _____ Synonyms: ajin
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(d.) jgK jagak /ʥa˨˩-ɡ͡ɣak˨˩/ bill-hook.
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
(d.) xKt% sakta /sak-ta:/ ability. [Sky.] [A,459] khả năng thiên bẩm xKt% _F@ \b] sakta po brei. innate ability.
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
/lʌm-bɪr/ (đg.) bội bạc = ingrat. ungrateful, treachery. kamei siam thaik lembil pasang (PP.) km] s`’ =EK l#b{L ps/ người đàn bà nhan sắc hay bội bạc chồng = les belles femmes… Read more »
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »