brok _\bK [Cam M]
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »
/bro:ŋ/ (t.) vàng mơ, sắp chín = près de mûrir. padai brong p=d _\b/ lúa vàng mơ = riz près de mûrir.
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
(đg.) kr# karem /ka-rʌm/ to brood, incubate. gà ấp trứng mn~K kr# _b<H manuk karem baoh. kitchen hatching eggs.
1. (đg.) yH k*K yah klak /jah – kla:ʔ/ to abrogate. 2. (đg.) yH-yC yah-yac /jah-jaɪʔ/ to abrogate.
I. bể (vỡ). (đg.) pcH pacah /pa-cah/ broken. bể bát pcH jl~K pacah jaluk. bát bể jl~K pcH jaluk pacah. II. bể (hồ). (d.) kw] kawei /ka-weɪ/… Read more »
(đg. t.) _j<H jaoh /ʥɔh/ broken. cây đòn gánh bị gãy =g a_n” _j<H gai anaong jaoh.
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
(d.) a| rt% aw rata /aʊ – ra-ta:/ brocade court robe.
(d.) p~K mt% puk mata /puʔ – mə-ta:/ eyebrow. lông chân mày bl~| p~K mt% baluw puk mata. hairy eyebrows.