cei c] [Cam M]
/ceɪ/ 1. (d.) cậu, em trai của mẹ = petit frère de la mère. uncle (younger brother of mother). mik cei m{K c] em trai của cha = petit frère… Read more »
/ceɪ/ 1. (d.) cậu, em trai của mẹ = petit frère de la mère. uncle (younger brother of mother). mik cei m{K c] em trai của cha = petit frère… Read more »
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
/cʌŋ/ 1. (đg.) chắn = cloisonnement. kut nan hu batuw ceng k~T nN h~% bt~w c$ Kut ấy có đá chắn ngang = ce kut a une pierre de cloisonnement…. Read more »
/ce̞:ŋ/ (d.) chiêng = gong. paoh céng _p<H _c@U đánh chiêng = frapper du gong.
/cʌŋ-raɪ/ (d.) gan lỳ = insupportable (enfant).
/cəʊʔ/ (đg.) thắt = mailler, tresser. cep canah c@P cqH thắt vòng = tresser un bracelet. cep kacing aw c@P kc{U a| thắt nút áo = tresser un bouton d’habit.
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
(d.) c~| cuw /cau/ saucer.
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to chop/mince. bằm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. bằm thịt cho nhừ t_c<H r_l<| p_cH tacaoh ralaow pacoh.
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »