ngực | | chest
1. (chung chung) (d.) td% tada /ta-d̪a:/ chest, breast. ngực lép td% =p*T tada plait. ngực nở nang td% cH tada cah. ngực bự; ngực to td% _\p” tada… Read more »
1. (chung chung) (d.) td% tada /ta-d̪a:/ chest, breast. ngực lép td% =p*T tada plait. ngực nở nang td% cH tada cah. ngực bự; ngực to td% _\p” tada… Read more »
cái rương, cái trắp 1. (d.) pt} pati [A,259] /pa-ti:/ box, chest. rương/tủ đựng quần áo pt} b~H AN a| pati buh khan aw. wardrobe; closet. (Fr: boîte, coffre… Read more »
(d.) d~K h=t duk hatai /d̪uk – ha-taɪ/ chest mold. đau trống ngực pQ{K dK h=t pandik duk hatai.
(d.) d_r” daraong /d̪a-nrɔŋ˨˩/ chest.
I. k*P [A,86] /klaʔ/ (cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien. (t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ… Read more »
/pa-ti:/ (d.) hòm, rương. chest, box. pati buh khan aw pt} b~H AN a| rương đựng quần áo.
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
(d.) d_r” daraong /d̪a-rɔŋ˨˩/ trunk, large chest. nhà lớn mà rương còn bỏ trống s/ _\p” d_r” _d<K _E<H sang praong daraong daok thaoh (tng.). the house is big… Read more »