Cru \c~% [Cam M]
/cru:/ 1. (d.) người Churu = les Cru. — 2. (d.) angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest
/cru:/ 1. (d.) người Churu = les Cru. — 2. (d.) angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest
/crʊoɪ/ (d.) đèn chai = flambeau de résine. truic cruai \t&{C =\c& thắp đèn chai = allumer un flambeau de résine.
/cruh/ 1. (đg.) dập = éteindre, étouffer. cruh apuei \c~H ap&] dập tắt lửa. 2. (đg.) phúng điếu = contribuer aux dépenses d’une cérémonie. cruh ndam matai \c~H Q’ m=t phúng… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
kì chà (đg.) aEH athah /a-thah/ to scrub. kì lưng aEH a_r” athah araong. kì cho sạch ghét aEH \g{K athah grik. kì lưng cho sạch ghét aEH a_r”… Read more »
1. (t.) _r”=rH raong-raih /rɔ:ŋ-rɛh/ crushed. 2. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩-raɪ/ crushed.
(t.) t_cH tacoh /ta-coh/ crumpled.
nhìn về phía trước 1. (đg.) \j$ jreng /ʤrʌŋ˨˩/ scrutinize; look ahead. ngắm thẳng phía mặt trời mọc \j$ tpK hr] t_gK jreng tapak harei tagok. 2. (đg.) … Read more »
(đg. t.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ to crumple; creased, crumpled. so bị nhàu a| kr{K aw karik. crumped shirt; shirt is creased. nhàu nát kr{K p_cH karik pacoh. crinkled.
(thấy vừa lòng) (đg.) =lK laik /lɛʔ/ to be in love with; crush on. phải lòng với một cô gái =lK d} t`N _s” s% ur/ km] laik di… Read more »