kaphuer kf&@R [Cam M] [A,58]
/ka-fʊər/ 1. (t.) ngạo mạn, vô lễ, láo xược = insolent. insolent. ndom kaphuer _Q’ kf&@L nói năng vô lễ = parler de façon insolente. speak insolently. oh bak ber… Read more »
/ka-fʊər/ 1. (t.) ngạo mạn, vô lễ, láo xược = insolent. insolent. ndom kaphuer _Q’ kf&@L nói năng vô lễ = parler de façon insolente. speak insolently. oh bak ber… Read more »
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
1. (t.) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer /ka-fi – ka-fʊəl/ barbarian. 2. (t.) iTER itthar [A, 29] /it-thʌr/ barbarian.
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
1. (t.) kf&@R kaphuer [Cam M] /ka-fʊər/ arrogant. 2. (t.) _y@H \d] yéh drei [Sky.] /ye̞h – d̪reɪ/ arrogant.
(t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ unjust. [Cam M] [A,58] những hành động phi nghĩa _d’ mn~H ZP kf&@R dom manuh ngap kaphuer. unjust actions; acts of nonsense.
láo xược, hỗn láo, xấc láo, xấc xược (t.) kf&@R kaphuer [A,58] /ka-fʊər/ intolerable, insolent.
1. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ impolite. 2. (t.) j’lP jamlap [A,141] /ʤʌm˨˩-lʌp/ impolite.