mái (cái) | | female
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
phục kích (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. mai phục đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong khamang. ambush to fight the enemy.
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
mài dũa (đg.) EH thah /thah/ to sharpen. mài dao EH a_t<| thah ataow. sharpening knife. mài cho sắc EH hl&@K thah haluek. sharpening for sharpness.
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
/mɛʔ/ maik =mK [Cam M] (tr.) thôi! đi! = particule impérative placée en fin de phrase. imperative particle placed at the end of sentence. mbeng maik! O$ =mK! ăn đi! = mange!… Read more »
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
/mə-i-rat/ mairat mirT [A, 369] [Bkt.] 1. (đg.) thăng thiêng, đi lên trời (còn sống) = action de monter, de se soutenir dans les airs, aller, monter au ciel (sans mourir). 2…. Read more »