nyu v~% [Cam M]
/ɲu:/ (đ.) nó, hắn = it; him, her, them. mboh nyu lei? _OH v~% l]? thấy nó ko? = do you see him (her)? amaik nyu a=mK v~% mẹ hắn =… Read more »
/ɲu:/ (đ.) nó, hắn = it; him, her, them. mboh nyu lei? _OH v~% l]? thấy nó ko? = do you see him (her)? amaik nyu a=mK v~% mẹ hắn =… Read more »
/ɲʊol/ 1. (d.) lưới bén = filet de pêche. palaik nyuel F%=lK v&@L thả lưới. wak ikan di nyuel wK ikN d} v&@L gỡ cá mắc lưới. 2. (đg.) treo, đu… Read more »
/ɲuh/ (cv.) hanyuh hv~H (đg.) hỉ = se moucher. nyuh aia idung v~H a`% id~/ hỉ mũi = se moucher.
I. v~K /ɲuk/ (đg.) lặn = plonger. nyuk aia v~K a`% lặn nước. nyuk aia hua pruec (cđ.) v~K a`% h&% \p&@C lặn nước kéo lê bộ lòng (cây kim may)…. Read more »
/ɲup/ 1. (đg.) lút, lặn = pénétrer. aia harei nyup a`% hr] v~P mặt trời lặn bóng. 2. (đg.) [Bkt.] núp, nấp. nyup kawek bambeng v~P kw@K bO$ núp… Read more »
/ɲut/ (đg.) ru rú, rúc, lủi vào. nyut dalam sang luc harei v~T dl’ s/ l&{C hr] suốt ngày ru rú trong nhà. lanung nyut tama gluh ln~/ v~T tm%… Read more »
/ɲum/ (đg.) lụi = mettre en brochette.
/a-ɲu̯a:/ (đg.) ký gửi (cho người khác giữ giùm) = allongés l’un sur l’autre. to consign. anyua tapuk ka yut khik, balan hadei galac mai mâk wek av&% tp~K k%… Read more »
/a-ɲu:ʔ/ (d.) chuỗi, tràng hạt = collier. string, rosary. raoh anyuk _r<H av~K xâu chuỗi = chapelet. rosary. anyuk asar av~K asR chuỗi hạt. string of beads, necklace. cuk anyuk… Read more »
/ba˨˩-li-ɲau/ (d.) hải yến = cormoran noir.