bổn phận | X | duty
(d.) EN-pjN than-pajan [Cam M] /tʱʌn – pa-ʥʌn˨˩/ duty.
(d.) EN-pjN than-pajan [Cam M] /tʱʌn – pa-ʥʌn˨˩/ duty.
1. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ to control. 2. (đg.) t=EH tathaih [Cam M] /ta-thɛh/ to control. 3. (đg.) pjN pajan [A,257] /pa-ʤʌn˨˩/ to control.
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/ra-si:/ 1. (d.) số mệnh = destin. abih po rasi ab{H _F@ rs} hết số (chết) = être au bout de son destin (mourir). rasi atah rs} atH số sống… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »