phak f%K [Cam M] fK
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
(d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ workshop, factory.
(đg.) F%hl~H pahaluh /pa-ha-luh/ punch a hole, perforate; to carve. dùng cây đục đục lỗ trên tường mK =g fK F%hl~H g_l” d} dn{U mâk gai phak pahaluh galaong… Read more »
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
/pa-lɔ:ʔ/ (t.) tuông = au manche creux. phak palaok fK p_l<K đục tuông = ciseau manche creux.
1. (d.) s/ b{nt$ sang binateng /sa:ŋ – bi˨˩-nə-tʌŋ/ factory. xưởng gỗ s/ b{nt$ ky~@ sang binateng kayau. 2. (d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ factory.