mao quản | | capillary
(d.) ar{U aring /a-rɪŋ/ capillary.
(d.) ar{U aring /a-rɪŋ/ capillary.
1. (d.) tp$ tapeng /ta-pʌŋ/ pillar. trụ rào tp$ pg% tapeng paga. 2. (d.) \d~H druh /d̪ruh/ pillar. trụ gỗ (nhỏ) cắm làm đập nước \d~H ky@~… Read more »
/a-riŋ/ (d.) mao quản = capillaire. capillary.
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »