què | | crippled
(đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ crippled. què chân _j<H t=k jaoh takai. crippled leg. chân què t=k _j<H takai jaoh. lame leg. què tay _j<H tZ{N jaoh tangin. crippled hand…. Read more »
(đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ crippled. què chân _j<H t=k jaoh takai. crippled leg. chân què t=k _j<H takai jaoh. lame leg. què tay _j<H tZ{N jaoh tangin. crippled hand…. Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
(đg.) w@R wer /wʌr/ forget. có tính hay quên; đãng trí A$ w@R kheng wer. forgetful. quên lâu w@R lw{K wer lawik. long forgotten. quên mình w@R r~P wer… Read more »
cái hộp quẹt lửa (d.) pd{U pading /pa-d̪iŋ/ lighters or matches.
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
(d.) tl~T ap&] talut apuei /ta-lut – a-puɪ/ stick of fire.
(đg.) F%\kP pakrap /pa-kra:p/ overpower, conquer. chế ngự thú dữ F%\kP as~R xqK pakrap asur sanak.| tame the beast. chế ngự kẻ thù F%\kP Am/ pakrap khamang. conquer the… Read more »
(d.) mn/ manâng ahar /ma-nøŋ – a-ha:r/ cake banquets and feasts.
(d.) mn/ ahR Q’ O$ mv~’ manâng ahar ndam mbeng manyum /ma-nøŋ – a-ha:r – ɗa:m – ɓʌŋ – mə-ɲum/ wedding banquets.