baruw br~| [Cam M]
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/ʥrau/ 1. (đg.) trộn, chan = mélanger. jruw raba \j~| rb% trộn gỏi = touiller le ragout. jruw aia masam \j~| a`% ms’ chan canh. huak jruw saong aia masin… Read more »
/ka-mrau/ (cv.) kamrau k\m~@ , maruw mr~| 1. (đg.) ghen = jalouse, jalouser. jealous. hadiip kamruw pasang hd`{P k\m~| ps/ vợ ghen chồng = la femme jalouse son mari. wife… Read more »
/ka-trau/ (d.) bồ câu. dove. katrau kau sa bai, padai kau sa bung k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ.
/krau/ (đg.) bỏ thuốc độc, đánh bả. matai yau urang kruw m=t y~@ ur/ \k~| chết như bị người ta bỏ thuốc độc.
/mə-rau/ (cv.) marau mr~@ , kamruw k\m~| 1. (đg.) ghen = être jaloux de. be jealous of. hadiip maruw di pasang hd`{P mr~| d} ps/ vợ ghen chồng. wife is jealous… Read more »
/tʱrau/ thruw \E~| [Cam M] 1. (đg.) trộn, pha = mêler, mélanger. mâk dua kaya thruw tamâ gep mK d&% ky% \E~| tm% g@P lấy hai thứ trộn vào nhau. 2…. Read more »
/nrau/ (d.) phở, nước lèo = soupe chinoise.
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »