binh sĩ | tubhat | soldier
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
(d.) t=k jb&@L takai jabuel /ta-kaɪ – ʥa-bʊəl/ soldiers.
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa˨˩-bʊəl˨˩/ soldier, warrior. 2. (d.) t~BT tubhat [A, 194] /tu-bʱat˨˩/ soldier, warrior.
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
1. (d.) g&@r{l% guerila /ɡ͡ɣʊə˨˩-ri-la:/ guerrilla. đánh du kích a_t” g&@r{l% ataong guerila. guerrilla-style fighting. lính du kích jb&@L g&@r{l% jabuel guerila. guerrilla soldier. 2. (d.) y~k{T yukit … Read more »
(đg.) _n< kl{N nao kalin /naʊ – ka-li:n/ soldier marching; army operation.
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
/ʥa-bʊəl/ (d.) quân lính = soldat. soldier. panraong jabuol p_\n” j_b&L tướng binh (quân đội) = généraux et soldats (armée). generals and soldiers (Army). nyu banis haluw balang saong jabuel (DWM)… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »