tra \t% [Cam M]
/tra:/ tra \t% [Cam M] (p.) nữa = encore, de nouveau. more. hasit tra hx{T \t% một tí nữa; một ít nữa = encore un peu! sa banrok tra s% b_\nK \t%… Read more »
/tra:/ tra \t% [Cam M] (p.) nữa = encore, de nouveau. more. hasit tra hx{T \t% một tí nữa; một ít nữa = encore un peu! sa banrok tra s% b_\nK \t%… Read more »
trả giá, mặc cả (đg.) F%_y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain. trả giá xong mới trả tiền mua đồ F%_y> _b*<H k% m/ _y@R _j`@N b*] ky% payaom blaoh ka… Read more »
(đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ to torture. đừng tra khảo tôi mà =j& tz} kp{K k~@ =j& juai tangi kapik kau juai.
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
(đg.) byR bayar /ba˨˩-ja:r˨˩/ pay. trả nợ byR =\EY bayar thraiy. trả công làm byR hr] ZP bayar harei ngap. trả ơn byR f&@L bayar phuel.
(d.) =cY caiy /cɛ:/ tea. uống trà mv~’ a`% =cY manyum aia caiy. drink tea.
(d. đg.) at=EH tathaih /ta-thɛh/ hilt, encase, put in. tra vào t=EH tm% tathaih tamâ. tra cán rựa t=EH a\m% tathaih amra.
/traɪʔ/ trac \tC [Cam M] 1. (d.) cây dầu lông = Dipterocarpus intricatus. phun trac f~N \tC cây dầu lông = id. 2. (đg.) xịt = faire une trainée, lancer un… Read more »
1. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ to sprain. trặc chân t=b*T t=k tablait takai. trặc dây sên t=b*T tl] =\s/ tablait talei sraing. 2. (đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ to… Read more »
I. trách, cái trách, cái trả (dụng cụ bếp núc) (đg.) =k*T klait /klɛt/ small saucepan or saucepan. cái trách kho cá =k*T _A<| ikN klait khaow ikan. … Read more »