thù hằn | | revengeful
thù hằn, thù hận (đg.) m=b jnK mabai janâk /mə-baɪ˨˩ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ revengeful, feud.
thù hằn, thù hận (đg.) m=b jnK mabai janâk /mə-baɪ˨˩ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ revengeful, feud.
(đg.) byR m=b bayar mabai /ba˨˩-ja:r˨˩ – mə-baɪ˨˩/ to revenge.
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »