wal wL [Cam M]
/wa:l/ (d.) chuồng = étable. wal kabaw wL kb| chuồng trâu. tiap kabaw tamâ wal t`P kb| tm% wL lùa trâu vào chuồng.
/wa:l/ (d.) chuồng = étable. wal kabaw wL kb| chuồng trâu. tiap kabaw tamâ wal t`P kb| tm% wL lùa trâu vào chuồng.
/ʌl-wʌl/ (cv.) aelwel a@Lw@L [Cam M] (d.) bào thai = enveloppe du foetus. fetus. mâng daok dalam alwal amaik m/ _d<K dl’ aLwL a=mK từ thuở còn trong bào thai… Read more »
/a-wal/ 1. (d.) Chăm Bani. Bani (a religion of the Cham). Cam Awal c’ awL người Chăm đạo Bani. 2. (d.) [Bkt.] sự khởi thủy, khởi nguồn. the beginning. palei awal… Read more »
/ba-wal/ (cv.) biwal b{wL 1. (t.) lãng trí = distrait, oublieux. — 2. (đg.) [Bkt.] lo lắng. bawal ka gruk anâk daok pak nagar urang bwL k% \g~K anK _d<K… Read more »
cây gậy chống của người già, gậy chống giúp người đi bộ (d.) =g \d;T gai drât /ɡ͡ɣaɪ – d̪røt/ walking stick.
(d.) kl{m/ kalimâng /ka-li-møŋ/ swallow (bird). chim én bay c`[ kl{m/ p@R ciim kalimâng per. swallows fly.
/ha-wal/ (d.) vô số, vô tận.
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
(đg.) l&@N luen /lʊən/ swallow.
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. (cv.) dn;/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ tường đá dn{U bt~| daning batuw. stone wall. tường đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall. tường gạch dn{U ak`K… Read more »