aik =aK [Cam M]
/ɛ:ʔ/ 1. (d.) é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L. aik laow… Read more »
/ɛ:ʔ/ 1. (d.) é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L. aik laow… Read more »
/a-kɛʔ/ (d.) mã não, hồng mã nảo = cornaline. cornelian.
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ steal, thieve. đi tìm chỗ ăn cắp _n< d&H =k*K nao duah klaik. go find a place to steal. tên ăn trộm r=k*K raklaik. thief. (đg.) =k*K… Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
(đg.) =lK laik /lɛʔ/ fit, matched. ăn khớp với nhau =lK _s” g@P laik saong gep. fit together.
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ to steal, thieve. (đg.) =k*K O$ klaik mbeng /klɛʔ – ɓʌŋ/ to steal, thieve.
(t.) =lK laik /lɛʔ/ well together. nói chuyện ăn ý với nhau _Q’ p&@C =lK _s” g@P ndom puec laik saong gep. talk well together.