bluh b*~H [Cam M]
/bluh/ (đg.) thổi = souffler. bluh manyâk b*~H mvK thổi đèn (tắt) = souffler la chandelle. bluh apuei b*~H ap&] thổi lửa. _____ Synonyms: yuk
/bluh/ (đg.) thổi = souffler. bluh manyâk b*~H mvK thổi đèn (tắt) = souffler la chandelle. bluh apuei b*~H ap&] thổi lửa. _____ Synonyms: yuk
/bluŋ˨˩/ 1. (d.) bong bóng = vessie. yuk blung y~K b*~/ thổi bong bóng. 2. (d.) đèn lồng = lanterne. daning kreh tuer blung harei malam (AUM) dn{U \k@H… Read more »
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
/ta-bluŋ˨˩/ (t.) phềnh, bị phềnh, bị phình = se grossir, s’enfler. tablung rasuk tb*~/ rs~K phềnh gan = se gonfler le torse.
/blu:/ (d.) cái lu, lọ = jarre.
/pa-bluŋ/ (đg.) phình = enfler, s’enfler, se gonfler.
/a-zuʔ/ (đg.) thổi = souffler jouer d’un instrument à vent. to blow. ayuk saranai ay~K sr=n thổi kèn Saranai = jouer de la saranai. ayuk tangi ay~K tz} thổi vào… Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
(d.) b*~/ blung /bluŋ/ balloon. bong bóng bay b/* p@R blung per. bong bóng nhiều màu sắc b/* r_l% b@R blung ralo ber.