bah bH [Cam M]
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/ba-ha:/ 1. (d.) đền thờ, chùa. temple, pagoda. — 2. (t.) vô tư lự. unconcerned, careless.
/ba-hau/ (cv.) bhuw B~| (d.) gáy.
/a-tʰaʊ-baɦ/ (d.) lễ tẩy uế (Bani) = ablution rituelle. ritual ablution (Bani). gru acar ngap athaw-bah \g~% acR ZP aE|-bH thầy Acar làm lễ tẩy uế = l’acar fait l’ablution… Read more »
/ca-bah/ (đg.) phát, phạt. cabah ka nyu klaih cbH k% v~% =k*H phát cho nó đứt. cabah gah cbH gH phát cỏ bờ. _____ Synonyms: kaoh, yuak
/ca-ɓah/ (d.) khay = plateau. cambah hala cOH hl% khay trầu = service à bétel.
/ha-ɓah/ (d.) thuốc nhuộm màu chàm.
/ka:ʔ-bah/ (d.) đá thiêng Kaaba = Kaaba, sanctuaire de La Mecque. Kaaba, sanctuary of Mecca. batuw kakbah bt~| kKbH đá đen La Mecque = pierre noire de La Mecque. Kaaba… Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »