dok _dK [Cam M]
/d̪o:k/ (d.) cờ = drapeau. flag. hala dok hl% _dK lá cờ. gram dok \g’ _dK quốc kỳ. dok duan _dK d&N cờ xí = drapeaux.
/d̪o:k/ (d.) cờ = drapeau. flag. hala dok hl% _dK lá cờ. gram dok \g’ _dK quốc kỳ. dok duan _dK d&N cờ xí = drapeaux.
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
/pa-ɗo:ʔ/ (đg.) hứng = prendre avec les 2 mains. pandok aia p_QK a`% hứng nước. pandok baoh kayau mâng ngaok laik trun p_QK _b<H ky~@ m/ _z<K =lK \t~N hứng… Read more »
/ɯŋ/ 1. (đg.) muốn. want. hâ âng hagait? h;% a;/ h=gT mày muốn gì? 2. (đg.) thuận. accept, to be accepted. thau nyu âng lei thaoh E~@ v~% a;/ l]… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/ba-lia:/ (cv.) bilia b{l`% (d.) giờ tốt, lúc thuận lợi. E. good time, advantage. gaok tuk balia nyu weh dok _g<K t~K bl`% v~% w@H _dK gặp thời cơ nó phất… Read more »
/cɛʔ/ 1. (đg.) để, đặt = mettre, poser. caik tapuk akhar di ngaok paban =cK tp~K aAR d} _z<K pbN để quyển sách trên bàn = mettre le livre sur… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to need, want. cần gấp A{U urK n} khing urak ni. need right now. 2. (đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to need, like. anh… Read more »
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
(d.) _dK dok /d̪o:k/ flag. cờ xí _dK d&N dok duan. signal flag. cờ đỏ _dK mr`H dok mariah. red flag.