duh d~H [Cam M]
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪u-ha:/ (d.) giờ cầu nguyện = heure de la prière. prayer hours.
/ka-ɗuh/ 1. (d.) vỏ (tươi) = écorce. kanduh kruec kQ~H \k&@C vỏ cam = écorce d’orange. 2. (d.) baoh kanduh _b<H kQ~H miếng gỗ lót sau lưng người dệt = dossière… Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/ra-d̪uh/ (d.) dân đen = plèbe, bas-peuple. mâk dom raduh nao bek jalan mK _d’ rd~H _n< b@K jlN bắt những dân đen đi đắp đường.
/bar-ɡ͡ɣa-na:/ (d.) tên một vị thần = nom d’une divinité. ong Maduen duh po Bargana o/ md&@N d~H _F@ bRgq% thầy Maduen thờ thần Bargana.
(d.) hy@P hayep /ha-jəʊʔ/ headstone, gravestone. đọc kinh cầu nguyện bia mộ người Chăm Bani k\m^ f~N bC d~h% hy@P ur/ c’ bn} kamre phun bac duha hayep urang… Read more »
I. bóc, bóc ra, lột ra, tháo ra (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ open, peel off. bóc vỏ t_p<K kQ~H tapaok kanduh. peel the shell. II. bóc, bóc bằng… Read more »
(đg.) md~H h=t maduh hatai /mə-d̪uh – ha-taɪ/ worry. hắn đi lâu quá làm tôi thấy rất buồn lo v~% _n< _\s& _l% ZP k% dh*K md~H h=t nyu… Read more »
(đg.) d~H h=t duh hatai /d̪uh – ha-taɪ/ torment.