bà đỡ | X | village midwife
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
(t.) =\kY kraiy [A, 85] /krɛ:/ feeble, weakness. bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk… Read more »
1. (đg.) al{N alin /a-li:n/ to offer. ban tặng đồ vật al{N ky% alin kaya. donate objects. 2. (đg.) F%_\c<K pacraok /pa-crɔ:ʔ/ to offer. ban phước lành F%_\c<K… Read more »
(d.) aLwL alwal [A, 24] /ʌl-wʌl/ fetus. từ thuở còn trong bào thai mẹ m/ _d<K dl’ aLwL a=mK mâng daok dalam alwal amaik.
1. (đg.) A{K _M” khik maong /kʱɪʔ – mɔŋ/ to defend, protect. 2. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to defend, protect. 3. (đg.) rO$ rambeng… Read more »
(đg. t.) pQ`K laN pandiak laan /pa-ɗiaʔ – la-ʌn/ to be fevered.
(t.) s~K s`’ suk siam /suk – sia:m/ safe and sound. chúc cha mẹ mạnh khỏe và bình an tD~| ayH a=mK am% kjP k_r% x~K-s`’ tadhuw ayuh amaik… Read more »
(d.) k_f^ kaphé /ka-fe̞:/ coffee. (cv.) _kf} kophi /ko-fi:/ uống cà phê vào buổi sáng mv~’ k_f^ p_g% manyum kaphé pagé. drink coffee in the morning.
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »