gai =g [Cam M]
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ girl. con gái anK km] anâk kamei. the girl; young girl. gái đẹp km] s`’ b{=n kamei siam binai. beautiful girl. gái xấu km] JK… Read more »
(đg.) gr| garaw /ɡ͡ɣa˨˩-raʊ˨˩/ to scratch. gãi đầu gr| a_k<K garaw akaok. gãi đít gr| a_t<K garaw ataok. gãi ngứa gr| gtL garaw gatal. (*) _____ * gatal… Read more »
(đg.) d=r& daruai /d̪a-rʊoɪ˨˩/ thorn. gai đâm d=r& k*@P daruai klep. gai móc d=r& wC daruai wac. gai góc d=r&-dr’ daruai-daram.
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »
/ɡ͡ɣɛt/ (cv.) gaik =gK 1. (đ.) cái gì, gì = quoi. oh thau gait o oH E~@ =gT o% chẳng hiểu gì cả. gait nyu jang ngap jieng =gT v~%… Read more »
/ɡ͡ɣɛ:/ (d.) đò, ghe = sampan, barque. aia praong radéh ndik gaiy, tel tuk aia raiy gaiy ndik radéh a`% _\p” r_d@H Q{K =gY, t@L t~K a`% =rY =gY Q{K… Read more »
1. (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to fight against. chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ. against the father king. … Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »