hacih hc{H [Bkt.]
/ha-cih/ 1. (t.) sạch. clean. bah sang hacih paje bH s/ hc{H pj^ quét nhà sạch rồi. tapai mbaok bihacih t=p _O<K b{hc{H rửa mặt cho sạch. 2. (t.) haci-hacih hc}-hc{H… Read more »
/ha-cih/ 1. (t.) sạch. clean. bah sang hacih paje bH s/ hc{H pj^ quét nhà sạch rồi. tapai mbaok bihacih t=p _O<K b{hc{H rửa mặt cho sạch. 2. (t.) haci-hacih hc}-hc{H… Read more »
/pa-ha-cih/ (đg.) làm cho trong sạch = se purifier. pahacih haluw aia F%hc{H hl~| a`% làm cho sạch nguồn nước.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(d. t.) ab{H hc{H abih hacih /a-bih – ha-cih/ all. cùng đi hết cả thảy _n< ab{H hc{H _s” g@P nao abih hacih saong gep. all go together.
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
(t.) hc{H-b{r{H hacih-birih /ha-cih–ba-rih˨˩/ detailed, thoroughly. tra hỏi cặn kẽ tv} hc{H-b{r{H tanyi hacih-birih. interrogated thoroughly.
(đg.) O$ ab{H mbeng abih /ɓʌŋ – a-bih˨˩/ totally burned. lửa cháy trụi hết sạch ap&] O$ ab{H hc{H apuei mbeng abih hacih.