bất nhân | X | inhumane, heartless
(t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ inhumane, unfeeling, heartless.
(t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ inhumane, unfeeling, heartless.
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
(đg.) aC h=t ac hatai /aɪʔ – ha-taɪ/ lose heart.
(đg.) hm{T hamit /ha-mɪt/ to hear. nghe thấy tiếng người ta nói hm{T xP ur/ _Q’ hamit sap urang ndom. heard people say.
1. nghe (chủ động) (đg.) p$ peng /pʌŋ/ to listen. nghe nhạc p$ f*{U peng phling. listening music. nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis. listening English…. Read more »
nỡ nào (t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ have the heart to do something. xin đừng nỡ lòng quên em =j& aE~R t`N wR ad] juai athur… Read more »
(d.) t~/ h=t tung hatai /tuŋ – ha-taɪ/ heart and mind. nói đúng tâm can của hắn _Q’ W@P t~/ h=t v~% ndom njep tung hatai nyu.
(d.) t~U t`N tung tian /tuŋ – tia:n/ heart.
(d.) h=t hatai /ha-taɪ/ heart. tâm sáng h=t hdH hatai hadah. clear heart; bright mind.
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.